Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gōu ㄍㄡ, gǒu ㄍㄡˇ, ㄐㄧˊ, ㄐㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: cǎo 艸 (+7 nét)
Nét bút: 一丨丨一一丨フ丨フ一
Unicode: U+26BD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0