Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mù ㄇㄨˋTổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱⺿⿰⺡朮Nét bút:
一丨一丨丶丶一一丨ノフ丶Unicode:
U+26C48Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận