Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
méng ㄇㄥˊTổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺿盲Nét bút:
一丨一丨丶一フ丨フ一一一Unicode:
U+26C4BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận