Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Nét bút: 一丨一丨ノ丨一丨一一丨丶
Unicode: U+26C4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Nét bút: 一丨一丨ノ丨一丨一一丨丶
Unicode: U+26C4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0