Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mèi ㄇㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⺿屮
Nét bút: 一丨一丨フ丨ノフフ丶一丶
Unicode: U+26C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0