Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chú ㄔㄨˊTổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿱丑丑Nét bút:
一丨一丨フ丨一一フ丨一一Unicode:
U+26C6AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận