Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ, ㄇㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: 屮
Nét bút: フ丨ノフ丨丨一フ丨ノ一ノ丨丨
Unicode: U+26C74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1