Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lì ㄌㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺿泣Nét bút:
一丨一丨丶丶一丶一丶ノ一Thương Hiệt: TEYT (廿水卜廿)
Unicode:
U+26CB7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận