Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一丨フノフ丨フ一一
Unicode: U+26D16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1