Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ, qiàn ㄑㄧㄢˋ, ㄒㄧ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Nét bút: 一丨一丨フ一フ丨フノノ丶一
Unicode: U+26D1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2