Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ, ㄇㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: cǎo 艸 (+9 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨ノフノフ一一フノ丶
Unicode: U+26D2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1