Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gǒu ㄍㄡˇ, ㄐㄧˊ, ㄐㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: cǎo 艸 (+8 nét)
Hình thái: ⺿廾
Nét bút: 一丨一丨ノフ丨フ一一ノ一丨
Unicode: U+26D33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0