Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fén ㄈㄣˊTổng nét: 13
Bộ:
cǎo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿰弓邑Nét bút:
一丨一丨フ一フ丨フ一フ丨一フUnicode:
U+26D81Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận