Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qìn ㄑㄧㄣˋTổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺿堅Nét bút:
一丨一丨一丨フ一丨フフ丶一丨一Unicode:
U+26E03Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận