Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿳⺿日𠦒Nét bút:
一丨一丨丨フ一一一一丨丨一一丨Unicode:
U+26E29Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận