Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, jiǔ ㄐㄧㄡˇ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⺿屮
Nét bút: 一丨一丨フ丨ノフ一フノノフ丨丨
Unicode: U+26E39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1