Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
miè ㄇㄧㄝˋTổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿳⻀罒伐Nét bút:
丨一丨一丨フ丨丨一ノ丨一フノ丶Unicode:
U+26E4BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận