Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, ǎn ㄚㄋˇ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Nét bút: 一丨一丨一丨丨一ノ丶丨フ一一フ
Unicode: U+26E55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0