Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yíng ㄧㄥˊTổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿳⺿宀金Nét bút:
一丨丨丶丶フノ丶一一丨丶ノ一Unicode:
U+26E66Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận