Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sūn ㄙㄨㄣTổng nét: 15
Bộ:
cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⺿巽Nét bút:
一丨一丨フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶Unicode:
U+26E88Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận