Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái: ⺿𥝢
Nét bút: 一丨一丨ノ一丨ノ丶ノフノノ一一丨
Thương Hiệt: THHQ (廿竹竹手)
Unicode: U+26E99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lai4

Tự hình 1

Dị thể 2