Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: néng ㄋㄥˊ, níng ㄋㄧㄥˊ, nìng ㄋㄧㄥˋ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一
Unicode: U+26E9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1