Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+26EBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0