Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lái ㄌㄞˊTổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿳⺿來廾Nét bút:
一丨一丨一ノ丶ノ丶丨ノ丶一ノ一丨Unicode:
U+26EE3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận