Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ, fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⺿廾
Nét bút: 一丨一丨ノ一一一丨一一一一ノ丨
Unicode: U+26EE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0