Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ, sēn ㄙㄣ, shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶
Unicode: U+26F12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0