Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
suì ㄙㄨㄟˋTổng nét: 15
Bộ:
cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱⺿遂Nét bút:
一丨一丨丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶Unicode:
U+26F2FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận