Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hāo ㄏㄠTổng nét: 16
Bộ:
cǎo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⺿搞Nét bút:
一丨一丨一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一Unicode:
U+26F38Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận