Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǔ ㄩˇTổng nét: 16
Bộ:
cǎo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⺿⿰魚又Nét bút:
一丨一丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶フ丶Unicode:
U+26F3CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận