Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄜ, ㄏㄜˊ, ㄏㄜˋ, ㄎㄜ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨丨フ一一一丨フ一丨
Unicode: U+26F45
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1