Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一
Unicode: U+26F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一ノ丶丶ノ丨フ丨丨一
Unicode: U+26F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0