Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ, ㄇㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノフノノフ一一フノ丶
Unicode: U+26F9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0