Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lù ㄌㄨˋTổng nét: 16
Bộ:
cǎo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⺾盝Nét bút:
一丨丨フ一一丨丶一ノ丶丨フ丨丨一Unicode:
U+26F9EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận