Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Nét bút: 丨一丨一丨フ丨丨一丶フノ丨一丨フノ丶一
Unicode: U+2704C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0