Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, tuī ㄊㄨㄟ, zhuī ㄓㄨㄟ
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Nét bút: 一丨一丨丨一丨一ノ丨丶一一一丨一一ノ一丨
Unicode: U+270B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1