Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 19
Bộ: cǎo 艸 (+16 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一一丨一丨一ノフノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: TYPE (廿卜心水)
Unicode: U+270CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0