Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 21
Bộ: cǎo 艸 (+18 nét)
Nét bút: 一丨一丨丶丶一フ一一丶フ一丨丨一一一フ丶ノ丶
Unicode: U+27122
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1