Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ, shào ㄕㄠˋ
Tổng nét: 21
Bộ: cǎo 艸 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶一丨一丨丨フ一一一丨
Unicode: U+27123
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1