Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, guàn ㄍㄨㄢˋ, qìn ㄑㄧㄣˋ
Tổng nét: 23
Bộ: cǎo 艸 (+20 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: 一丨一丨一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフ
Unicode: U+2715C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0