Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zī ㄗ,
zǐ ㄗˇ,
zi Tổng nét: 11
Bộ:
hū 虍 (+5 nét)
Hình thái:
⿺虎子Nét bút:
丨一フノ一フノフフ丨一Unicode:
U+271B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận