Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋTổng nét: 16
Bộ:
hū 虍 (+10 nét)
Hình thái:
⿺虎季Nét bút:
丨一フノ一フノフノ一丨ノ丶フ丨一Unicode:
U+271EFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận