Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ
Tổng nét: 19
Bộ: hū 虍 (+13 nét), shí 食 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶フ一一フ丶丨一フノ一フノフ
Unicode: U+27210
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1