Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mì ㄇㄧˋTổng nét: 11
Bộ:
chóng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
⿱穴虫Nét bút:
丶丶フノフ丨フ一丨一丶Unicode:
U+27274Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận