Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fēng ㄈㄥTổng nét: 12
Bộ:
chóng 虫 (+6 nét)
Hình thái:
⿰虫⿱山干Nét bút:
丨フ一丨一丶丨フ丨一一丨Unicode:
U+272A9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận