Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: móu ㄇㄡˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一フフ丶一丶
Unicode: U+272DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: moi, mối, múi, muỗi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4