Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, ㄌㄧˇ, ㄌㄧˋ, luó ㄌㄨㄛˊ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶丨フ一丨一丶
Unicode: U+272E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1