Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sī ㄙTổng nét: 13
Bộ:
chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
⿰虫系Nét bút:
丨フ一丨一丶ノフフ丶丨ノ丶Unicode:
U+272ECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận