Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mǎng ㄇㄤˇ, měng ㄇㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶一丨一ノ一丨
Unicode: U+27394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0