Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ, shàng ㄕㄤˋ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨フ一一一ノフノノ
Unicode: U+27400
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 15