Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shē ㄕㄜ, shì ㄕˋ, zhē ㄓㄜ
Tổng nét: 17
Bộ: chóng 虫 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一ノ丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+2742D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1